tiêu dùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiêu dùng+ verb
- to consume
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiêu dùng"
- Những từ có chứa "tiêu dùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expenditure use expend antineoplastic consumption consumerism consumer finance company spend consumer credit consumer more...
Lượt xem: 466